|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 39 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
TP. HCM 05/06/2023 |
Giải tư: 97539 - 50838 - 84886 - 08834 - 35653 - 43973 - 28308 |
Tiền Giang 04/06/2023 |
Giải tư: 07713 - 00139 - 87898 - 00553 - 85539 - 61542 - 57346 |
TP. HCM 03/06/2023 |
Giải tư: 24273 - 96010 - 32536 - 79016 - 58375 - 08815 - 41639 Giải ĐB: 331639 |
Đồng Nai 31/05/2023 |
Giải sáu: 2249 - 8239 - 5416 |
Bến Tre 23/05/2023 |
Giải ba: 30872 - 34039 |
Đồng Tháp 22/05/2023 |
Giải tư: 85181 - 45219 - 64727 - 53849 - 07680 - 05839 - 29596 |
Tiền Giang 14/05/2023 |
Giải tư: 15186 - 08239 - 37861 - 12371 - 56864 - 58591 - 47515 |
Vĩnh Long 12/05/2023 |
Giải tư: 31150 - 86439 - 17965 - 36646 - 63136 - 73987 - 68775 |
Cần Thơ 10/05/2023 |
Giải tư: 70686 - 17294 - 08140 - 73338 - 17639 - 98994 - 06013 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|