|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 38 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Kiên Giang 28/02/2021 |
Giải ĐB: 129938 |
Bến Tre 23/02/2021 |
Giải tám: 38 |
Tiền Giang 21/02/2021 |
Giải năm: 9038 |
Kiên Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 10589 - 92844 - 68581 - 82463 - 38060 - 32438 - 51524 |
Vĩnh Long 19/02/2021 |
Giải ĐB: 560838 |
Tây Ninh 18/02/2021 |
Giải sáu: 1988 - 9438 - 7181 |
Long An 13/02/2021 |
Giải tư: 61888 - 86607 - 93626 - 79275 - 19078 - 96638 - 72529 |
Vĩnh Long 12/02/2021 |
Giải tư: 75738 - 91881 - 30688 - 14543 - 97706 - 22955 - 88139 |
Bình Dương 12/02/2021 |
Giải tư: 53946 - 50964 - 84735 - 94310 - 48038 - 84003 - 51179 |
Tây Ninh 11/02/2021 |
Giải tư: 81980 - 41250 - 92172 - 85738 - 33943 - 55224 - 50875 Giải tám: 38 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải tư: 46579 - 90408 - 03391 - 97794 - 91138 - 12968 - 48553 |
Tiền Giang 07/02/2021 |
Giải tư: 63536 - 71867 - 09017 - 00163 - 65738 - 75656 - 86360 |
Vĩnh Long 05/02/2021 |
Giải tám: 38 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|