|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 36 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Cần Thơ 14/11/2018 |
Giải tư: 41467 - 31970 - 56177 - 79734 - 40263 - 24036 - 55068 |
Tiền Giang 11/11/2018 |
Giải tám: 36 |
Long An 10/11/2018 |
Giải sáu: 2336 - 1139 - 5745 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải sáu: 7636 - 1149 - 7972 |
Tây Ninh 08/11/2018 |
Giải tư: 07562 - 76236 - 66278 - 18382 - 60699 - 89496 - 09038 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải tư: 30159 - 03267 - 53464 - 75022 - 38192 - 99305 - 17636 |
Tây Ninh 01/11/2018 |
Giải tư: 61436 - 62414 - 04692 - 19546 - 06797 - 52652 - 94347 |
Long An 27/10/2018 |
Giải năm: 8136 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải tư: 85664 - 67436 - 86655 - 22214 - 63510 - 72062 - 84657 |
Bến Tre 23/10/2018 |
Giải tám: 36 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải tư: 60150 - 29711 - 57919 - 14140 - 89649 - 62236 - 24696 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|