|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2019 -
28/01/2020
TP. HCM 27/01/2020 |
Giải tư: 08933 - 72134 - 15665 - 96966 - 21116 - 02109 - 31888 |
Đồng Tháp 27/01/2020 |
Giải tư: 87926 - 82867 - 53891 - 92634 - 63339 - 83224 - 86248 |
TP. HCM 25/01/2020 |
Giải nhất: 41334 Giải ba: 73534 - 64628 |
Bình Phước 25/01/2020 |
Giải năm: 7334 |
Cà Mau 20/01/2020 |
Giải tám: 34 |
Trà Vinh 17/01/2020 |
Giải ba: 76734 - 07061 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải sáu: 9950 - 9434 - 4789 |
An Giang 16/01/2020 |
Giải tư: 83034 - 69307 - 10006 - 40264 - 28940 - 51015 - 43215 |
Cà Mau 13/01/2020 |
Giải ba: 31649 - 70134 Giải bảy: 334 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải năm: 7034 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải ba: 24034 - 09786 |
An Giang 02/01/2020 |
Giải tư: 14914 - 41242 - 21377 - 68932 - 74934 - 97683 - 88505 |
Đà Lạt 29/12/2019 |
Giải ĐB: 629034 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|