|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Kiên Giang 28/02/2021 |
Giải ba: 55503 - 13633 |
TP. HCM 20/02/2021 |
Giải tư: 87033 - 63343 - 69754 - 32062 - 44910 - 08318 - 75885 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải tư: 47393 - 33118 - 03615 - 74589 - 14323 - 28882 - 46133 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải tám: 33 |
An Giang 11/02/2021 |
Giải tư: 37169 - 32444 - 32374 - 28725 - 45571 - 61233 - 85552 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải ba: 90133 - 65826 |
TP. HCM 08/02/2021 |
Giải tư: 75778 - 46773 - 41235 - 44775 - 22681 - 59093 - 92033 |
Bình Dương 05/02/2021 |
Giải tư: 72825 - 79528 - 48633 - 80511 - 78997 - 41280 - 78553 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải ba: 26569 - 86833 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải tư: 80433 - 07655 - 73113 - 73844 - 67479 - 38204 - 06110 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|