|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 29 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải sáu: 1829 - 1720 - 7301 |
An Giang 20/01/2022 |
Giải tư: 41452 - 71121 - 97879 - 14332 - 23584 - 37129 - 08745 |
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải sáu: 2668 - 4729 - 8746 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải bảy: 029 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải sáu: 8977 - 3563 - 4329 |
Đồng Tháp 17/01/2022 |
Giải nhất: 31829 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải tư: 08029 - 10815 - 44187 - 62146 - 33199 - 87834 - 11647 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải nhì: 07029 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải tám: 29 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 01120 - 27795 - 00864 - 74973 - 93429 - 88112 - 31432 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải sáu: 2329 - 5161 - 8292 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|