|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
TP. HCM 24/01/2022 |
Giải tư: 68690 - 69237 - 49057 - 09164 - 76424 - 42815 - 60978 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải ba: 64724 - 20994 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải tám: 24 |
Bạc Liêu 18/01/2022 |
Giải tư: 50610 - 53577 - 07338 - 52022 - 49844 - 49722 - 47424 |
Trà Vinh 14/01/2022 |
Giải tư: 56237 - 17204 - 74850 - 65783 - 12712 - 74824 - 83718 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải tư: 48427 - 28550 - 65801 - 94195 - 67824 - 19333 - 26713 |
Long An 01/01/2022 |
Giải tư: 80824 - 42459 - 13087 - 11612 - 89258 - 57900 - 85996 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải tư: 26155 - 52850 - 29524 - 00601 - 11800 - 71247 - 41662 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|