|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
18/10/2018 -
17/11/2018
Vĩnh Long 16/11/2018 |
Giải tư: 14046 - 31746 - 71662 - 42823 - 06365 - 31595 - 78475 |
Bình Dương 16/11/2018 |
Giải tư: 42923 - 66533 - 54323 - 01749 - 44161 - 47580 - 20624 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
Bình Dương 09/11/2018 |
Giải tư: 87655 - 20608 - 42517 - 86204 - 56616 - 99775 - 72923 |
Tiền Giang 04/11/2018 |
Giải tư: 54420 - 35168 - 42371 - 34579 - 54623 - 04085 - 36131 |
Vũng Tàu 30/10/2018 |
Giải tư: 51367 - 75547 - 55335 - 50961 - 48341 - 45823 - 84631 |
Bình Dương 26/10/2018 |
Giải bảy: 423 |
Đồng Tháp 22/10/2018 |
Giải sáu: 8323 - 9147 - 9679 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
09
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
07
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
0 |
|
0 |
12 Lần |
1 |
|
14 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
10 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
4 |
12 Lần |
3 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
8 Lần |
4 |
|
7 Lần |
5 |
|
6 |
3 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
11 Lần |
1 |
|
|
|
|