|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/11/2020 -
03/12/2020
Tây Ninh 03/12/2020 |
Giải tư: 08429 - 08343 - 57300 - 81618 - 66523 - 18123 - 18242 |
An Giang 03/12/2020 |
Giải năm: 9023 |
Bến Tre 01/12/2020 |
Giải tư: 71063 - 83115 - 25551 - 96601 - 86059 - 85323 - 44319 |
Kiên Giang 29/11/2020 |
Giải ĐB: 307023 |
Long An 28/11/2020 |
Giải bảy: 623 |
Bến Tre 24/11/2020 |
Giải sáu: 6689 - 0123 - 9561 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải tư: 32228 - 40923 - 53305 - 32788 - 98014 - 31178 - 83377 |
Kiên Giang 15/11/2020 |
Giải sáu: 0223 - 3983 - 0907 |
Đồng Nai 04/11/2020 |
Giải tư: 80870 - 45851 - 76716 - 00431 - 08850 - 68792 - 53923 |
Vũng Tàu 03/11/2020 |
Giải tư: 31841 - 54051 - 65059 - 34860 - 58921 - 63623 - 16764 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|