|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 22 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
Tây Ninh 28/01/2021 |
Giải tư: 99223 - 70622 - 84315 - 91663 - 40103 - 83975 - 69223 |
Cần Thơ 27/01/2021 |
Giải tư: 70504 - 71194 - 41580 - 72053 - 52849 - 90942 - 66522 |
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải sáu: 6650 - 6322 - 5739 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải tư: 42258 - 70490 - 68001 - 99919 - 43052 - 34033 - 43822 |
Cà Mau 18/01/2021 |
Giải sáu: 1793 - 5507 - 0022 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải bảy: 322 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tư: 21273 - 89601 - 19577 - 43122 - 78333 - 99464 - 89306 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải sáu: 7179 - 4662 - 3522 |
Long An 02/01/2021 |
Giải năm: 2622 |
Bình Phước 02/01/2021 |
Giải bảy: 022 |
An Giang 31/12/2020 |
Giải tám: 22 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|