|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
TP. HCM 03/06/2023 |
Giải tám: 20 |
Đồng Nai 31/05/2023 |
Giải tư: 60520 - 98371 - 30494 - 23903 - 37145 - 61470 - 85227 |
Đồng Tháp 29/05/2023 |
Giải tư: 49894 - 90856 - 89313 - 97588 - 98120 - 28011 - 37641 |
TP. HCM 27/05/2023 |
Giải nhất: 80920 |
Bến Tre 23/05/2023 |
Giải sáu: 7995 - 3127 - 7820 |
An Giang 18/05/2023 |
Giải tư: 10879 - 10015 - 44077 - 01740 - 36820 - 72476 - 08004 Giải sáu: 7858 - 8481 - 4320 |
Cần Thơ 17/05/2023 |
Giải nhất: 22520 |
Bình Dương 12/05/2023 |
Giải bảy: 920 |
Bến Tre 09/05/2023 |
Giải nhì: 31620 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|