|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
26/04/2018 -
26/05/2018
Vũng Tàu 22/05/2018 |
Giải ĐB: 785018 |
Đồng Tháp 21/05/2018 |
Giải tư: 49618 - 15768 - 54250 - 93495 - 65639 - 81435 - 68721 |
Tây Ninh 17/05/2018 |
Giải sáu: 3518 - 0591 - 6093 |
Tiền Giang 13/05/2018 |
Giải năm: 5018 |
Tây Ninh 10/05/2018 |
Giải tư: 92331 - 12204 - 09469 - 18618 - 41193 - 16730 - 75205 |
Kiên Giang 06/05/2018 |
Giải tư: 31918 - 70479 - 27675 - 59528 - 10239 - 78092 - 21698 |
Long An 05/05/2018 |
Giải sáu: 7118 - 9208 - 5086 |
Cần Thơ 02/05/2018 |
Giải sáu: 4349 - 3660 - 7518 |
Bình Dương 27/04/2018 |
Giải tư: 09913 - 74040 - 92287 - 65119 - 88533 - 09976 - 69518 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|