|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
Vũng Tàu 13/11/2018 |
Giải ba: 40618 - 40796 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải tư: 55418 - 77535 - 47832 - 97200 - 29546 - 49526 - 11723 |
Bến Tre 06/11/2018 |
Giải sáu: 6118 - 6960 - 9637 |
Đồng Tháp 05/11/2018 |
Giải ba: 08560 - 15418 |
Kiên Giang 04/11/2018 |
Giải tư: 31237 - 96018 - 97137 - 60346 - 28947 - 20279 - 36106 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải ĐB: 250018 |
TP. HCM 29/10/2018 |
Giải tư: 26018 - 35134 - 03838 - 73528 - 29724 - 68013 - 85387 |
Đồng Tháp 29/10/2018 |
Giải tư: 04605 - 68418 - 96088 - 14952 - 95846 - 52096 - 85780 |
An Giang 25/10/2018 |
Giải tám: 18 |
Đồng Nai 24/10/2018 |
Giải năm: 9918 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải sáu: 2266 - 9219 - 6318 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải ĐB: 974218 |
An Giang 18/10/2018 |
Giải nhất: 47918 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|