|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 16 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
09/04/2021 -
09/05/2021
Long An 08/05/2021 |
Giải nhì: 59816 |
An Giang 06/05/2021 |
Giải tám: 16 |
TP. HCM 03/05/2021 |
Giải sáu: 3716 - 0110 - 4432 |
Long An 01/05/2021 |
Giải nhì: 82716 Giải tư: 15033 - 91673 - 01504 - 55253 - 25044 - 86016 - 33649 |
Bình Dương 30/04/2021 |
Giải năm: 1216 |
Cần Thơ 28/04/2021 |
Giải tư: 37016 - 98491 - 49023 - 02530 - 31885 - 44170 - 07424 |
TP. HCM 26/04/2021 |
Giải sáu: 4416 - 8436 - 4149 Giải ĐB: 744616 |
Đồng Tháp 26/04/2021 |
Giải tư: 08609 - 80213 - 80446 - 32516 - 62569 - 93249 - 22623 |
Tây Ninh 22/04/2021 |
Giải ba: 31316 - 96824 Giải sáu: 3624 - 0054 - 3516 |
Đồng Nai 21/04/2021 |
Giải tư: 09219 - 86659 - 39644 - 28639 - 51416 - 93255 - 22430 |
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải tư: 10620 - 80315 - 74626 - 92080 - 85263 - 52213 - 51916 |
Tây Ninh 15/04/2021 |
Giải tư: 76216 - 26034 - 86199 - 38241 - 46984 - 70056 - 46570 |
Bình Dương 09/04/2021 |
Giải ĐB: 269016 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|