|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
TP. HCM 24/01/2022 |
Giải tư: 68690 - 69237 - 49057 - 09164 - 76424 - 42815 - 60978 |
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 26709 - 36169 - 83419 - 93613 - 31766 - 07915 - 86705 |
Long An 22/01/2022 |
Giải ba: 02415 - 98657 |
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải ba: 74920 - 11415 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tám: 15 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải ĐB: 368915 |
Bình Dương 07/01/2022 |
Giải tư: 08029 - 10815 - 44187 - 62146 - 33199 - 87834 - 11647 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải sáu: 5693 - 8163 - 1915 |
Bến Tre 28/12/2021 |
Giải nhì: 09515 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải tư: 98343 - 10207 - 17538 - 31934 - 57615 - 59300 - 71064 |
Long An 25/12/2021 |
Giải nhất: 70915 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|