|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
An Giang 25/02/2021 |
Giải sáu: 7740 - 8113 - 8582 |
Đồng Tháp 15/02/2021 |
Giải tư: 05337 - 21758 - 19208 - 54088 - 04891 - 43713 - 15148 |
Tiền Giang 14/02/2021 |
Giải tư: 43797 - 81436 - 62827 - 38999 - 49357 - 41913 - 07244 |
Cần Thơ 10/02/2021 |
Giải ba: 92054 - 60113 Giải năm: 3613 |
Bến Tre 09/02/2021 |
Giải tư: 71966 - 05908 - 17965 - 60213 - 18155 - 91279 - 37439 |
Kiên Giang 07/02/2021 |
Giải tám: 13 |
TP. HCM 06/02/2021 |
Giải tư: 59392 - 08342 - 78720 - 78075 - 14692 - 73513 - 65585 |
Tây Ninh 04/02/2021 |
Giải ba: 42798 - 99213 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải tư: 35978 - 02994 - 33877 - 69212 - 38217 - 16411 - 82913 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải tư: 80433 - 07655 - 73113 - 73844 - 67479 - 38204 - 06110 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải sáu: 6820 - 9332 - 9013 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|