|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
Tây Ninh 25/02/2021 |
Giải sáu: 3640 - 4112 - 7222 |
An Giang 25/02/2021 |
Giải tư: 04662 - 03583 - 49161 - 22604 - 31531 - 62023 - 04112 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải tư: 70494 - 83127 - 10371 - 00012 - 76269 - 57288 - 00036 |
Vũng Tàu 09/02/2021 |
Giải tám: 12 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải tư: 98606 - 85712 - 45604 - 43265 - 39487 - 74998 - 60607 |
An Giang 04/02/2021 |
Giải tư: 90582 - 71151 - 82057 - 27754 - 11412 - 63323 - 60689 |
Cần Thơ 03/02/2021 |
Giải tư: 35978 - 02994 - 33877 - 69212 - 38217 - 16411 - 82913 |
Đồng Tháp 01/02/2021 |
Giải tư: 07608 - 90730 - 26285 - 22321 - 67086 - 08527 - 54512 |
TP. HCM 30/01/2021 |
Giải tư: 26237 - 83912 - 18839 - 31530 - 05082 - 96847 - 53799 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|