|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2018 -
18/01/2019
TP. HCM 14/01/2019 |
Giải ba: 16474 - 49612 |
Đồng Tháp 14/01/2019 |
Giải tư: 56389 - 00623 - 05912 - 29743 - 88418 - 62514 - 27731 |
Tiền Giang 13/01/2019 |
Giải tư: 62512 - 74724 - 42404 - 31352 - 83401 - 86249 - 58267 |
Vũng Tàu 08/01/2019 |
Giải sáu: 4116 - 0343 - 0212 |
Đồng Tháp 31/12/2018 |
Giải tư: 80112 - 29964 - 86466 - 64951 - 31915 - 02096 - 40748 |
TP. HCM 29/12/2018 |
Giải năm: 5312 |
Long An 29/12/2018 |
Giải tư: 13085 - 13250 - 65412 - 15903 - 86385 - 19960 - 67672 |
Bình Dương 28/12/2018 |
Giải nhì: 58112 |
Cần Thơ 26/12/2018 |
Giải ba: 85897 - 71612 |
Tây Ninh 20/12/2018 |
Giải bảy: 112 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|