|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
16/10/2018 -
15/11/2018
An Giang 15/11/2018 |
Giải tư: 54057 - 07512 - 99920 - 10516 - 03653 - 38095 - 30851 |
TP. HCM 12/11/2018 |
Giải tư: 63618 - 47773 - 42214 - 69754 - 68774 - 63812 - 58544 |
Kiên Giang 11/11/2018 |
Giải ba: 26112 - 09289 |
Bến Tre 06/11/2018 |
Giải tám: 12 |
Vĩnh Long 02/11/2018 |
Giải nhì: 20412 |
Tây Ninh 01/11/2018 |
Giải ba: 04548 - 01912 |
Tiền Giang 28/10/2018 |
Giải tư: 55930 - 95379 - 39419 - 46788 - 17916 - 81412 - 77969 |
Kiên Giang 28/10/2018 |
Giải tư: 75022 - 98612 - 33782 - 68667 - 86114 - 88379 - 94831 |
TP. HCM 27/10/2018 |
Giải tư: 59792 - 01544 - 58289 - 64541 - 68521 - 60712 - 24169 |
TP. HCM 22/10/2018 |
Giải bảy: 912 |
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 30663 - 99650 - 93012 - 26401 - 56430 - 57307 - 04955 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải ba: 96012 - 91607 Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tư: 47467 - 05644 - 44164 - 84656 - 49661 - 49121 - 53912 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải năm: 3412 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|