|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải tư: 57145 - 97261 - 95072 - 73549 - 06137 - 71311 - 49285 |
TP. HCM 13/01/2020 |
Giải sáu: 3144 - 2011 - 8465 |
Tiền Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 42449 - 17565 - 36588 - 95222 - 97711 - 64737 - 00751 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải năm: 1811 |
TP. HCM 06/01/2020 |
Giải tư: 44172 - 51863 - 10390 - 63423 - 98357 - 64711 - 32659 |
Đồng Nai 01/01/2020 |
Giải sáu: 1724 - 3100 - 9011 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải tư: 13453 - 12575 - 40583 - 06711 - 80512 - 73671 - 05723 |
Vũng Tàu 31/12/2019 |
Giải tư: 61697 - 95411 - 53522 - 35011 - 82998 - 59318 - 60590 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải sáu: 6784 - 3411 - 6825 |
An Giang 26/12/2019 |
Giải tư: 68276 - 79571 - 60811 - 02688 - 44468 - 94614 - 89133 |
Bến Tre 24/12/2019 |
Giải nhì: 64311 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
37
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
58
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
14 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
10 Lần |
3 |
|
2 |
7 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
3 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
4 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
9 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
9 |
15 Lần |
3 |
|
|
|
|