|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 11 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
09/04/2021 -
09/05/2021
Bến Tre 04/05/2021 |
Giải tư: 76094 - 18211 - 27229 - 66236 - 95270 - 11584 - 49458 |
Tiền Giang 02/05/2021 |
Giải tư: 16240 - 09808 - 59050 - 90011 - 89285 - 30268 - 46506 |
Tây Ninh 29/04/2021 |
Giải sáu: 3011 - 3864 - 8208 |
Bến Tre 27/04/2021 |
Giải tư: 17641 - 73114 - 37211 - 41186 - 17548 - 73482 - 36011 Giải năm: 8911 |
TP. HCM 24/04/2021 |
Giải nhất: 17611 |
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải năm: 3411 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải ba: 73811 - 74266 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải tư: 27735 - 76678 - 76694 - 60997 - 54071 - 68183 - 27611 |
TP. HCM 10/04/2021 |
Giải ba: 21235 - 69611 Giải tám: 11 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|