|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
08/05/2023 -
07/06/2023
Vũng Tàu 06/06/2023 |
Giải tư: 06210 - 77234 - 06123 - 43599 - 57816 - 43398 - 86714 |
TP. HCM 03/06/2023 |
Giải tư: 24273 - 96010 - 32536 - 79016 - 58375 - 08815 - 41639 |
Vĩnh Long 02/06/2023 |
Giải ĐB: 608610 |
TP. HCM 29/05/2023 |
Giải tư: 67589 - 09910 - 66017 - 14590 - 01912 - 81722 - 52246 |
Kiên Giang 28/05/2023 |
Giải nhì: 65910 |
Bến Tre 23/05/2023 |
Giải tư: 80394 - 34190 - 78305 - 47310 - 18683 - 10395 - 97852 |
Kiên Giang 21/05/2023 |
Giải sáu: 1624 - 7910 - 9824 |
Bình Dương 19/05/2023 |
Giải tư: 07137 - 55594 - 54999 - 36213 - 62901 - 25561 - 29210 |
Đồng Tháp 15/05/2023 |
Giải nhất: 96610 |
Tây Ninh 11/05/2023 |
Giải tư: 95206 - 19010 - 98713 - 91167 - 70049 - 21875 - 51495 |
Vũng Tàu 09/05/2023 |
Giải nhất: 72610 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|