|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/11/2020 -
03/12/2020
Vũng Tàu 01/12/2020 |
Giải tư: 60213 - 24106 - 26885 - 25310 - 16647 - 88876 - 37939 |
TP. HCM 28/11/2020 |
Giải bảy: 410 |
Cần Thơ 25/11/2020 |
Giải tư: 08043 - 05042 - 34715 - 85838 - 40610 - 69857 - 52648 |
Vũng Tàu 24/11/2020 |
Giải tám: 10 |
Vĩnh Long 20/11/2020 |
Giải tư: 53324 - 22886 - 38765 - 51295 - 55130 - 04076 - 11710 Giải bảy: 510 |
Vũng Tàu 17/11/2020 |
Giải ĐB: 897810 |
Đồng Tháp 16/11/2020 |
Giải sáu: 0991 - 9677 - 7810 |
Tiền Giang 15/11/2020 |
Giải năm: 3710 |
Kiên Giang 15/11/2020 |
Giải tư: 30198 - 17136 - 36170 - 95456 - 22110 - 96440 - 08150 |
Cần Thơ 11/11/2020 |
Giải nhất: 92110 |
TP. HCM 09/11/2020 |
Giải ba: 23802 - 13810 |
Bình Dương 06/11/2020 |
Giải sáu: 3410 - 9593 - 0129 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|