|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Tiền Giang 23/01/2022 |
Giải tư: 26709 - 36169 - 83419 - 93613 - 31766 - 07915 - 86705 |
Bình Dương 21/01/2022 |
Giải bảy: 609 Giải tám: 09 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải sáu: 4209 - 2320 - 9566 |
Cần Thơ 19/01/2022 |
Giải tư: 28690 - 23496 - 80893 - 25725 - 71680 - 29261 - 79709 |
Long An 15/01/2022 |
Giải nhất: 51509 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải ba: 85401 - 65109 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tư: 11298 - 82835 - 03109 - 88106 - 43571 - 70080 - 32623 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải ba: 86409 - 80751 |
Long An 08/01/2022 |
Giải năm: 4909 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải tư: 96117 - 96598 - 79707 - 69816 - 44228 - 41222 - 67709 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải sáu: 6993 - 7155 - 7209 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải sáu: 3309 - 1428 - 8743 |
Tiền Giang 26/12/2021 |
Giải nhất: 18809 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|