|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 08 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/03/2023 -
31/03/2023
Tây Ninh 30/03/2023 |
Giải tư: 21038 - 91308 - 31686 - 96582 - 81232 - 17138 - 65740 |
Bình Thuận 30/03/2023 |
Giải ba: 16808 - 90288 Giải sáu: 3621 - 5712 - 9408 |
Bạc Liêu 28/03/2023 |
Giải ba: 98365 - 66108 |
TP. HCM 27/03/2023 |
Giải ba: 94553 - 70308 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải ba: 09108 - 06101 |
Bình Phước 18/03/2023 |
Giải nhì: 62108 |
An Giang 16/03/2023 |
Giải tư: 15450 - 62968 - 35453 - 05104 - 88502 - 60048 - 37408 |
Sóc Trăng 15/03/2023 |
Giải sáu: 7316 - 2508 - 9036 |
Trà Vinh 10/03/2023 |
Giải tư: 83873 - 45408 - 82769 - 58505 - 49732 - 83523 - 99128 |
Bình Thuận 09/03/2023 |
Giải nhì: 77208 |
Sóc Trăng 08/03/2023 |
Giải tư: 74527 - 10867 - 43170 - 79005 - 66974 - 50972 - 57308 |
Bạc Liêu 07/03/2023 |
Giải năm: 3908 Giải ĐB: 953408 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải nhì: 72708 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
|
|
|