|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
03/11/2020 -
03/12/2020
Cần Thơ 02/12/2020 |
Giải ĐB: 462506 |
Vũng Tàu 01/12/2020 |
Giải tư: 60213 - 24106 - 26885 - 25310 - 16647 - 88876 - 37939 |
Đồng Tháp 30/11/2020 |
Giải tư: 18467 - 12806 - 43818 - 68407 - 21429 - 74663 - 63557 |
Tiền Giang 29/11/2020 |
Giải ba: 22106 - 41984 |
An Giang 26/11/2020 |
Giải tư: 97474 - 51300 - 77107 - 65795 - 34906 - 32270 - 41914 |
Vũng Tàu 17/11/2020 |
Giải sáu: 5026 - 2306 - 5349 |
Đồng Nai 11/11/2020 |
Giải ba: 43739 - 53306 |
Bến Tre 10/11/2020 |
Giải tư: 84337 - 94942 - 27075 - 99902 - 34906 - 98698 - 08350 |
Vũng Tàu 10/11/2020 |
Giải tư: 76306 - 36895 - 73044 - 97296 - 87946 - 51352 - 26528 |
Tây Ninh 05/11/2020 |
Giải sáu: 8006 - 2753 - 3348 |
Đồng Nai 04/11/2020 |
Giải bảy: 806 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|