|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 04 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
TP. HCM 01/03/2021 |
Giải tư: 23371 - 74160 - 42730 - 48603 - 60509 - 86404 - 97037 |
Đồng Tháp 01/03/2021 |
Giải sáu: 3174 - 5110 - 0704 |
An Giang 25/02/2021 |
Giải tư: 04662 - 03583 - 49161 - 22604 - 31531 - 62023 - 04112 |
Vũng Tàu 23/02/2021 |
Giải tư: 10604 - 10268 - 41577 - 00275 - 30526 - 85147 - 48991 |
Đồng Nai 17/02/2021 |
Giải sáu: 9487 - 7429 - 5204 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải tư: 16097 - 20404 - 53589 - 63340 - 01982 - 84821 - 97736 |
Đồng Tháp 08/02/2021 |
Giải tư: 98606 - 85712 - 45604 - 43265 - 39487 - 74998 - 60607 |
Long An 06/02/2021 |
Giải ba: 28010 - 74704 |
Vĩnh Long 05/02/2021 |
Giải bảy: 704 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải tư: 80433 - 07655 - 73113 - 73844 - 67479 - 38204 - 06110 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|