|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/12/2021 -
24/01/2022
Đồng Tháp 24/01/2022 |
Giải tư: 91943 - 57266 - 14580 - 78260 - 02859 - 87503 - 15295 |
Cà Mau 24/01/2022 |
Giải ba: 87903 - 04156 |
Kiên Giang 23/01/2022 |
Giải nhất: 03603 |
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải tư: 00703 - 46160 - 88206 - 51643 - 30840 - 05487 - 69683 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải bảy: 903 |
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải ba: 77703 - 90679 |
Bạc Liêu 18/01/2022 |
Giải sáu: 7103 - 6611 - 2255 Giải bảy: 003 |
TP. HCM 17/01/2022 |
Giải tư: 10362 - 14764 - 31470 - 39544 - 78583 - 54536 - 71203 Giải bảy: 803 |
Bình Phước 08/01/2022 |
Giải tư: 16429 - 28671 - 85267 - 41203 - 74119 - 06415 - 06168 |
Vĩnh Long 07/01/2022 |
Giải tư: 67353 - 97880 - 34302 - 14248 - 79276 - 63372 - 99503 |
Bình Thuận 06/01/2022 |
Giải tư: 27866 - 00063 - 53648 - 58608 - 77803 - 79185 - 09804 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải sáu: 8803 - 4599 - 7517 |
Tây Ninh 30/12/2021 |
Giải sáu: 2091 - 6856 - 1603 Giải bảy: 203 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 23/04/2024
21
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 8 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
0 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
1 |
17 Lần |
3 |
|
17 Lần |
3 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
4 |
15 Lần |
1 |
|
19 Lần |
6 |
|
5 |
21 Lần |
10 |
|
14 Lần |
4 |
|
6 |
17 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
7 |
15 Lần |
5 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
18 Lần |
2 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
16 Lần |
1 |
|
|
|
|