|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
30/01/2021 -
01/03/2021
TP. HCM 01/03/2021 |
Giải tư: 23371 - 74160 - 42730 - 48603 - 60509 - 86404 - 97037 |
Tiền Giang 28/02/2021 |
Giải sáu: 7126 - 3010 - 1103 |
Kiên Giang 28/02/2021 |
Giải ba: 55503 - 13633 |
TP. HCM 27/02/2021 |
Giải sáu: 6967 - 1703 - 2465 |
Vĩnh Long 26/02/2021 |
Giải tư: 61398 - 31268 - 91771 - 44203 - 46290 - 97390 - 64000 |
TP. HCM 22/02/2021 |
Giải ĐB: 594003 |
Đồng Tháp 22/02/2021 |
Giải tư: 44200 - 45617 - 69510 - 49190 - 26906 - 37203 - 58399 |
Tiền Giang 21/02/2021 |
Giải tư: 65534 - 14274 - 84507 - 43272 - 99737 - 12286 - 20203 |
TP. HCM 13/02/2021 |
Giải sáu: 8203 - 8964 - 1197 |
Bình Dương 12/02/2021 |
Giải tư: 53946 - 50964 - 84735 - 94310 - 48038 - 84003 - 51179 |
Long An 06/02/2021 |
Giải tư: 02360 - 40936 - 89562 - 62677 - 06267 - 24003 - 48520 |
Bến Tre 02/02/2021 |
Giải ba: 65903 - 64923 |
TP. HCM 01/02/2021 |
Giải nhì: 33303 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|