|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 02 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
29/12/2020 -
28/01/2021
An Giang 28/01/2021 |
Giải tư: 40002 - 23616 - 69267 - 85282 - 23670 - 60026 - 92256 |
Đồng Nai 27/01/2021 |
Giải ba: 64202 - 11858 |
Vũng Tàu 26/01/2021 |
Giải sáu: 1651 - 0902 - 2399 |
TP. HCM 25/01/2021 |
Giải sáu: 0818 - 5602 - 3784 |
Cà Mau 25/01/2021 |
Giải tư: 59107 - 47910 - 27514 - 29410 - 11302 - 04853 - 19065 |
Bình Thuận 14/01/2021 |
Giải sáu: 1602 - 1492 - 1300 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải tư: 28439 - 10502 - 73035 - 59943 - 73892 - 09694 - 27413 |
Long An 09/01/2021 |
Giải ba: 86066 - 77102 |
Vĩnh Long 08/01/2021 |
Giải sáu: 6788 - 1402 - 5011 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải tám: 02 |
Bình Phước 02/01/2021 |
Giải ba: 05183 - 74902 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
|
|
|