|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 01 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Kiên Giang 19/01/2020 |
Giải sáu: 6905 - 4640 - 1101 |
Vĩnh Long 17/01/2020 |
Giải tư: 27403 - 70527 - 46898 - 08541 - 42401 - 69274 - 61800 |
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải tư: 97264 - 59423 - 23748 - 02618 - 28601 - 79915 - 89763 |
An Giang 16/01/2020 |
Giải tám: 01 |
Vĩnh Long 10/01/2020 |
Giải tư: 19280 - 95424 - 37952 - 12601 - 86677 - 39213 - 95451 |
Tây Ninh 02/01/2020 |
Giải sáu: 5701 - 1187 - 2657 |
An Giang 02/01/2020 |
Giải nhì: 51501 |
Tiền Giang 29/12/2019 |
Giải ĐB: 369701 |
TP. HCM 23/12/2019 |
Giải tư: 46740 - 96001 - 20053 - 38134 - 71972 - 46284 - 11204 |
Đồng Tháp 23/12/2019 |
Giải tư: 36605 - 11594 - 53166 - 74101 - 19186 - 64432 - 16867 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|