|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
01/05/2023 -
31/05/2023
Cần Thơ 31/05/2023 |
Giải tư: 84300 - 37786 - 00830 - 42863 - 76077 - 22590 - 94878 |
Vũng Tàu 30/05/2023 |
Giải tư: 51919 - 05671 - 69912 - 57800 - 71006 - 39929 - 60165 |
Đồng Tháp 29/05/2023 |
Giải ba: 31700 - 03744 Giải sáu: 1269 - 6300 - 3681 |
Đà Lạt 28/05/2023 |
Giải sáu: 5600 - 0254 - 3631 |
Đà Lạt 21/05/2023 |
Giải tư: 25876 - 06100 - 15620 - 78170 - 83376 - 09874 - 52100 |
Tây Ninh 18/05/2023 |
Giải ĐB: 348200 |
Bình Thuận 18/05/2023 |
Giải sáu: 7173 - 7300 - 5070 |
Kiên Giang 14/05/2023 |
Giải sáu: 1976 - 8206 - 3100 |
Đà Lạt 14/05/2023 |
Giải tư: 65116 - 64865 - 98609 - 56475 - 17031 - 56300 - 83216 |
Vũng Tàu 09/05/2023 |
Giải ĐB: 295200 |
Bình Dương 05/05/2023 |
Giải tư: 16300 - 28766 - 96785 - 48115 - 10190 - 66009 - 62192 |
Trà Vinh 05/05/2023 |
Giải nhất: 54200 |
Sóc Trăng 03/05/2023 |
Giải tám: 00 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|