|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
09/04/2021 -
09/05/2021
Vĩnh Long 07/05/2021 |
Giải tư: 44280 - 27500 - 59821 - 82020 - 51018 - 31559 - 68169 |
Cần Thơ 05/05/2021 |
Giải sáu: 1100 - 8513 - 8275 |
Kiên Giang 02/05/2021 |
Giải ba: 78700 - 60284 |
Kiên Giang 25/04/2021 |
Giải sáu: 1800 - 4528 - 3289 |
TP. HCM 24/04/2021 |
Giải tư: 06254 - 31692 - 34514 - 30000 - 46118 - 34829 - 09218 |
Vĩnh Long 23/04/2021 |
Giải năm: 3500 |
Vũng Tàu 20/04/2021 |
Giải ba: 67300 - 39674 |
Kiên Giang 18/04/2021 |
Giải tư: 60491 - 40300 - 34343 - 75675 - 95919 - 18467 - 91287 |
Bến Tre 13/04/2021 |
Giải ĐB: 310500 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải tư: 27966 - 15115 - 57204 - 82100 - 13759 - 14783 - 79240 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|