|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 40 xổ số
Hải Phòng từ ngày:
26/11/2014 -
26/11/2015
13/11/2015 |
Giải bảy: 13 - 80 - 16 - 40 |
06/11/2015 |
Giải ba: 03169 - 11240 - 96767 - 68969 - 23489 - 96361 Giải bảy: 44 - 22 - 40 - 51 |
23/10/2015 |
Giải nhì: 60640 - 53049 |
25/09/2015 |
Giải nhì: 57040 - 98326 |
04/09/2015 |
Giải sáu: 240 - 348 - 439 |
07/08/2015 |
Giải ba: 67990 - 19514 - 44020 - 41632 - 36940 - 97200 |
19/06/2015 |
Giải bảy: 08 - 36 - 40 - 51 |
29/05/2015 |
Giải bảy: 64 - 42 - 40 - 99 |
22/05/2015 |
Giải năm: 2673 - 3040 - 3714 - 6883 - 1942 - 8377 |
01/05/2015 |
Giải ba: 90940 - 73089 - 88537 - 70894 - 51825 - 45804 Giải sáu: 739 - 740 - 005 |
27/03/2015 |
Giải ba: 50949 - 53378 - 99788 - 19324 - 79340 - 29420 |
26/12/2014 |
Giải bảy: 40 - 00 - 84 - 62 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến ngày 22/03/2024
71 |
5 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
4 Lần |
Không tăng |
|
00 |
3 Lần |
Không tăng |
|
21 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
23 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
26 |
3 Lần |
Không tăng |
|
27 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
40 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
41 |
3 Lần |
Giảm 1
|
|
43 |
3 Lần |
Không tăng |
|
56 |
3 Lần |
Tăng 2
|
|
63 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
69 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
79 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
3 Lần |
Tăng 1
|
|
84 |
3 Lần |
Không tăng |
|
89 |
3 Lần |
Không tăng |
|
94 |
3 Lần |
Không tăng |
|
35 |
7 Lần |
Không tăng |
|
84 |
7 Lần |
Tăng 1
|
|
00 |
6 Lần |
Không tăng |
|
71 |
6 Lần |
Tăng 3
|
|
25 |
5 Lần |
Không tăng |
|
31 |
5 Lần |
Không tăng |
|
47 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
56 |
5 Lần |
Tăng 2
|
|
93 |
5 Lần |
Giảm 1
|
|
35 |
16 Lần |
Không tăng |
|
20 |
15 Lần |
Giảm 1
|
|
41 |
15 Lần |
Không tăng |
|
84 |
15 Lần |
Không tăng |
|
94 |
15 Lần |
Không tăng |
|
79 |
14 Lần |
Tăng 1
|
|
43 |
13 Lần |
Giảm 1
|
|
07 |
12 Lần |
Không tăng |
|
21 |
12 Lần |
Tăng 2
|
|
60 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
82 |
12 Lần |
Không tăng |
|
86 |
12 Lần |
Không tăng |
|
87 |
12 Lần |
Giảm 1
|
|
93 |
12 Lần |
Không tăng |
|
97 |
12 Lần |
Tăng 1
|
|
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
10 Lần |
0 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
1 |
22 Lần |
8 |
|
22 Lần |
6 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
3 |
|
4 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
15 Lần |
2 |
|
15 Lần |
5 |
|
6 |
16 Lần |
6 |
|
13 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
19 Lần |
9 |
|
9 |
14 Lần |
0 |
|
|
|
|