|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 80 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
12/01/2016 -
11/02/2016
Hải Phòng 05/02/2016 |
Giải nhì: 41080 - 35745 |
Hà Nội 04/02/2016 |
Giải năm: 0119 - 2967 - 1528 - 3576 - 1673 - 7980 |
Hà Nội 01/02/2016 |
Giải ba: 96062 - 39377 - 21271 - 66280 - 84023 - 75438 |
Thái Bình 31/01/2016 |
Giải năm: 9161 - 6229 - 1561 - 1480 - 0098 - 9987 |
Hải Phòng 29/01/2016 |
Giải bảy: 21 - 54 - 90 - 80 |
Nam Định 23/01/2016 |
Giải ba: 31590 - 76280 - 99488 - 44377 - 08481 - 94192 |
Bắc Ninh 20/01/2016 |
Giải nhì: 40054 - 36280 Giải ba: 03289 - 88860 - 56337 - 41780 - 85486 - 81940 Giải năm: 5829 - 4080 - 8872 - 2800 - 9288 - 4455 |
Thái Bình 17/01/2016 |
Giải bảy: 80 - 29 - 32 - 19 |
Nam Định 16/01/2016 |
Giải năm: 7436 - 2035 - 7740 - 1357 - 9403 - 9980 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|