Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 20/04/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 20/04/2014
XSTG - Loại vé: TGC4
Giải ĐB
953177
Giải nhất
02410
Giải nhì
06512
Giải ba
13265
55689
Giải tư
94972
75835
63043
80596
71976
40961
81677
Giải năm
5565
Giải sáu
4880
6065
8068
Giải bảy
982
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
610,2
1,7,82 
435
 43
3,63,95 
7,961,53,8
7272,6,72
680,2,9
895,6
 
Ngày: 20/04/2014
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
061741
Giải nhất
93826
Giải nhì
10576
Giải ba
23797
83864
Giải tư
30864
53208
87692
45511
23989
14766
74783
Giải năm
8951
Giải sáu
1805
6519
8306
Giải bảy
861
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,8
1,4,5,611,2,9
1,926
83 
6241
051
0,2,6,761,42,6
976
083,9
1,892,7
 
Ngày: 20/04/2014
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
124657
Giải nhất
33857
Giải nhì
67897
Giải ba
70188
01556
Giải tư
07081
92976
83740
52988
15349
73994
22571
Giải năm
7757
Giải sáu
6841
0195
8748
Giải bảy
777
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,7,81 
52 
 3 
940,1,8,9
952,6,73
5,76 
53,7,971,6,7
4,8281,82
494,5,7
 
Ngày: 20/04/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
92108
Giải nhất
53768
Giải nhì
80912
24552
Giải ba
48305
35699
56784
50967
65663
28565
Giải tư
8444
0509
2421
3599
Giải năm
9086
9826
7409
1997
6840
5598
Giải sáu
811
054
388
Giải bảy
84
88
38
83
ChụcSốĐ.Vị
405,8,92
1,211,2
1,521,6
6,838
4,5,8240,4
0,652,4
2,863,5,7,8
6,97 
0,3,6,82
9
83,42,6,82
02,9297,8,92
 
Ngày: 20/04/2014
XSKT
Giải ĐB
768706
Giải nhất
34196
Giải nhì
32145
Giải ba
89355
63677
Giải tư
20891
37240
19604
13999
43624
89482
85494
Giải năm
5531
Giải sáu
8451
6035
5021
Giải bảy
228
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
404,6
2,3,5,91 
821,4,8
 31,5
0,2,940,5
3,4,551,5
0,96 
777
282,9
8,991,4,6,9
 
Ngày: 20/04/2014
XSKH
Giải ĐB
577595
Giải nhất
64719
Giải nhì
86406
Giải ba
34819
36110
Giải tư
53803
46306
19396
49404
39414
65451
31614
Giải năm
5585
Giải sáu
8556
9731
4974
Giải bảy
080
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,803,4,62
3,510,42,92
 2 
031
0,12,74 
8,951,6
02,5,7,96 
 74,6
 80,5
1295,6