Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 20/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10C
Giải ĐB
724238
Giải nhất
20595
Giải nhì
65482
Giải ba
93896
38988
Giải tư
09188
60260
45862
01734
18808
57647
70889
Giải năm
9314
Giải sáu
5316
1034
8084
Giải bảy
447
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
608
 14,6
6,82 
 342,6,8
1,32,8472
95 
1,3,960,2
427 
0,3,8282,4,82,9
895,6
 
Ngày: 13/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10B
Giải ĐB
002565
Giải nhất
91586
Giải nhì
28559
Giải ba
95878
78250
Giải tư
12627
31662
95455
08276
56539
11814
86434
Giải năm
2615
Giải sáu
5472
7724
0525
Giải bảy
253
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
50 
 14,52
6,724,5,7
534,9
1,2,34 
12,2,5,650,3,5,9
7,862,5
272,6,8
786
3,59 
 
Ngày: 06/10/2013
XSTG - Loại vé: TG10A
Giải ĐB
010137
Giải nhất
15986
Giải nhì
77178
Giải ba
95853
51622
Giải tư
04063
92748
66519
70574
26901
50236
89818
Giải năm
1879
Giải sáu
2676
5577
0943
Giải bảy
893
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 01
018,9
2,822
4,5,6,936,7
743,8
 53
3,7,863
3,774,6,7,8
9
1,4,782,6
1,793
 
Ngày: 29/09/2013
XSTG - Loại vé: TG9E
Giải ĐB
108012
Giải nhất
01622
Giải nhì
46566
Giải ba
48039
47104
Giải tư
75967
07675
37821
72603
46709
26392
19259
Giải năm
6018
Giải sáu
8538
4675
9169
Giải bảy
096
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
212,8
1,2,921,2
0,738,9
04 
7259
6,966,7,9
673,52
1,38 
0,3,5,692,6
 
Ngày: 22/09/2013
XSTG - Loại vé: TG9D
Giải ĐB
406679
Giải nhất
60906
Giải nhì
02879
Giải ba
84984
64797
Giải tư
54323
33715
79760
88951
70773
42439
39152
Giải năm
5267
Giải sáu
7459
0660
8454
Giải bảy
524
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
6206
515
4,523,4
2,739
2,5,842
151,2,4,9
0602,7
6,973,92
 84
3,5,7297
 
Ngày: 15/09/2013
XSTG - Loại vé: TG9C
Giải ĐB
162140
Giải nhất
69362
Giải nhì
87013
Giải ba
31825
73232
Giải tư
72226
52496
18461
62503
06524
20597
74185
Giải năm
3523
Giải sáu
7204
8880
9964
Giải bảy
517
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,803,4
613,7
3,623,4,5,6
0,1,2,732
0,2,640
2,85 
2,961,2,4
1,973
 80,5
 96,7
 
Ngày: 08/09/2013
XSTG - Loại vé: TG9B
Giải ĐB
704119
Giải nhất
61491
Giải nhì
81342
Giải ba
85725
98913
Giải tư
00409
62550
84550
00543
49667
19827
24118
Giải năm
3253
Giải sáu
0336
8344
8195
Giải bảy
533
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
5205,9
913,8,9
425,7
1,3,4,533,6
442,3,4
0,2,9502,3
367
2,67 
18 
0,191,5